關於idioms example的評價, IELTS Nguyễn Huyền
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAMILY [Kèm cụm từ hay + idioms/phrasal verbs + hình vở ... rất chi tiết] 🎗PHẦN...
Search
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAMILY [Kèm cụm từ hay + idioms/phrasal verbs + hình vở ... rất chi tiết] 🎗PHẦN...
Clean後接不同介系詞之不同意義~ * Clean out :清潔(裡面) * Clean off...
❌ IDIOMS THÔNG DỤNG CHO IELTS SPEAKING ❌ 1. to t...
📌 主題: •如何透過時事學英文 : 語言學習與批判性思考 •時事英文討論 (美軍撤出阿富汗)...
In 2020, people born in the year of Rat have prett...
“Spare Feelings = รักษาน้ำใจ” (อ่านว่า “สแปร์ ฟี...
🎯 5 VẤN ĐỀ SPEAKING CÓ THỂ BẠN ĐANG VƯỚNG MẮC 🎯 -...
❌ HỌC SPEAKING NHƯ THẾ NÀO ❌ Speaking là một kỹ n...
#你不知道的美國大小事 #sourgrapes Food Idioms Part 2 🇺🇸美國生活用...
#idioms: To hit the hay This is an idiom. It ha...